Thực đơn
Câu_lạc_bộ_bóng_đá_Becamex_Bình_Dương Thành tíchThành tích của Becamex Bình Dương tại các giải cấp châu lục | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Thành tích | St | T | H | B | Bt | Bb | Đối thủ | Sân nhà | Sân khách |
AFC Champions League | ||||||||||
2008 | Vòng bảng | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 17 | Trường Xuân Á Thái Adelaide United Pohang Steelers | 0-5 1-2 1-4 | 1-2 1-4 0-0 |
2015 | Vòng bảng | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 15 | Shandong Luneng Jeonbuk Hyundai Kashiwa Reysol | 2-3 1-1 1-0 | 1-3 0-3 1-5 |
2016 | Vòng bảng | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 13 | Jiangsu Suning FC Tokyo Jeonbuk Hyundai Motors | 1-1 1-2 3-2 | 0-3 1-3 0-2 |
Tổng cộng | 3 lần tham dự | 18 | 2 | 3 | 13 | 16 | 45 | - | ||
AFC Cup | ||||||||||
2009 | Vòng 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 4 | Club Valencia Home United FC PEA FC | 3-0 2-0 1-1 | 5-0 1-2 3-1 |
Vòng 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 8 | 2 | Kedah FA | 8-2 | ||
Tứ kết | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | Chonburi FC | 2-0 | 2-2 | |
Bán kết | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | Al-Karamah | 2-1 | 0-3 | |
2010 | Vòng 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 2 | Victory SC Selangor FA Sriwijaya F.C. | 3-0 4-0 2-1 | 5-0 0-0 0-1 |
Vòng 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | SHB Đà Nẵng | 3-4 | ||
2019 | Vòng 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | Persija Jakarta Ceres–Negros F.C. Shan United F.C. | 3-1 1-3 6-0 | 0-0 1-0 2-1 |
Bán kết vùng | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | PSM Makassar | 1-0 | 1-2 | |
Chung kết vùng | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | Hà Nội | 0-1 | 0-1 | |
Tổng cộng | 1 lần Chung kết | 28 | 16 | 4 | 8 | 61 | 27 | - |
Thành tích của Bình Dương tại giải hạng nhất | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Thành tích | St | T | H | B | Bt | Bb | Điểm |
2000-2001 | Thứ 10 | 22 | 5 | 8 | 9 | 27 | 23 | 23 |
2001-2002 | Thứ 9 | 22 | 7 | 5 | 10 | 22 | 37 | 26 |
2003 | Thứ 2 | 22 | 16 | 2 | 4 | 56 | 18 | 50 |
Thành tích của Becamex Bình Dương tại V-League | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Thành tích | St | T | H | B | Bt | Bb | Điểm |
2004 | Thứ 6 | 22 | 7 | 7 | 8 | 24 | 24 | 28 |
2005 | Thứ 3 | 22 | 11 | 5 | 6 | 40 | 32 | 38 |
2006 | Thứ 2 | 24 | 11 | 6 | 7 | 33 | 25 | 39 |
2007 | Vô địch | 26 | 16 | 7 | 3 | 42 | 22 | 55 |
2008 | Vô địch | 26 | 14 | 5 | 7 | 31 | 18 | 47 |
2009 | Thứ 2 | 26 | 12 | 7 | 7 | 49 | 35 | 43 |
2010 | Thứ 8 | 26 | 11 | 4 | 11 | 48 | 40 | 37 |
2011 | Thứ 6 | 26 | 9 | 9 | 7 | 40 | 42 | 36 |
2012 | Thứ 6 | 26 | 10 | 6 | 19 | 32 | 31 | 36 |
2013 | Thứ 8 | 20 | 6 | 5 | 9 | 28 | 35 | 23 |
2014 | Vô địch | 22 | 15 | 4 | 3 | 53 | 23 | 49 |
2015 | Vô địch | 26 | 16 | 4 | 6 | 57 | 33 | 52 |
2016 | Thứ 10 | 26 | 9 | 7 | 10 | 39 | 37 | 34 |
2017 | Thứ 11 | 26 | 6 | 12 | 8 | 34 | 30 | 30 |
2018 | Thứ 7 | 26 | 7 | 12 | 7 | 39 | 36 | 33 |
2019 | Thứ 4 | 26 | ? | |||||
2020 | Thứ 6 | 20 | 28 |
Thực đơn
Câu_lạc_bộ_bóng_đá_Becamex_Bình_Dương Thành tíchLiên quan
Câu lạc bộ Bóng đá Thể Công – Viettel Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội (2016) Câu lạc bộ bóng đá LPBank Hoàng Anh Gia Lai Câu lạc bộ bóng đá Sông Lam Nghệ An Câu lạc bộ bóng đá Hải Phòng Câu lạc bộ bóng đá Thành phố Hồ Chí Minh Câu lạc bộ bóng đá Thép Xanh Nam Định Câu lạc bộ bóng đá Becamex Bình Dương Câu lạc bộ bóng đá Đông Á Thanh Hóa Câu lạc bộ bóng đá MerryLand Quy Nhơn Bình ĐịnhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Câu_lạc_bộ_bóng_đá_Becamex_Bình_Dương http://www.becamexbinhduongfc.com/ http://www.binhduongffc.com http://bongdabinhduong.com/index.php?bdbd=clb http://www.bongdabinhduong.com http://www.vnleague.com/ http://www.vnleague.com/doi-bong/12-Becamex-Binh-D... http://www.v-league.vn/Print.aspx?fNewsID=677 http://vleague.vn/becamex-binh-dng/222-tin-tc/4776...